ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misguided

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misguided


misguided

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (bị ai/cái gì dẫn đến) sai lầm trong ý kiến, suy nghĩ; bị lầm lạc
his untidy clothes give one a misguided impression of him →quần áo nó lôi thôi lêch thếch khiến người ta có ấn tượng sai lầm về nó
a misguided child →đứa bé bị xúi làm bậy
  sai lầm hoặc dại dột trong hành động (vì nhận định không đúng)
misguided zeal, energy, ability →lòng sốt sắng, nghị lực, năng lực bị lạc hướng
the thief made a misguided attempt to attempt a policewoman →tên trộm có một mưu toan nhầm lẫn là cướp một nữ cảnh sát viên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…