EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mishandle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mishandle
mishandle /'mis'hændl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
hành hạ, ngược đâi, bạc đãi
quản lý tồi; giải quyết hỏng
← Xem thêm từ misguiding
Xem thêm từ mishandled →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ha
han
hand
handle
is
m
mi
mis
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…