EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misheard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misheard
misheard /'mis'hiə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
, misheard /'mis'hə:d/
nghe lầm
← Xem thêm từ mishear
Xem thêm từ mishearing →
Từ vựng liên quan
ea
ear
he
hear
heard
is
m
mi
mis
mishear
sh
she
shea
shear
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…