EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misogamist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misogamist
misogamist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người không thích lập gia đình, người ghét kết hôn
← Xem thêm từ misogamies
Xem thêm từ misogamists →
Từ vựng liên quan
AM
am
gam
is
iso
m
mi
mis
mist
ogam
so
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…