EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misogamy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misogamy
misogamy /mi'sɔgəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính ghét kết hôn
← Xem thêm từ misogamists
Xem thêm từ misogynic →
Từ vựng liên quan
AM
am
gam
gamy
is
iso
isogamy
m
mi
mis
my
ogam
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…