ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misogynous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misogynous


misogynous /mai'sɔdʤinəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ghét kết hôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…