EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
missy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
missy
missy /'misi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục);(thân mật) cô
← Xem thêm từ missus
Xem thêm từ mist →
Từ vựng liên quan
is
m
mi
mis
miss
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…