ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mistakes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mistakes


mistakes

Phát âm


Ý nghĩa

  hiểu lầm, sai lẫm // khuyết điểm; sự hiểu lầm

Các câu ví dụ:

1. mistakes related to TISCO's production expansion project with a total capital of more than 3 billion VND.


Xem tất cả câu ví dụ về mistakes

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…