Câu ví dụ:
Mistakes related to TISCO's production expansion project with a total capital of more than 3 billion VND.
Nghĩa của câu:ex
Ý nghĩa
@ex /eks/
* danh từ
- (thương nghiệp) từ, bán từ, bán tại (hàng hoá)
=ex ship+ từ tàu (chở hàng)
=ex store+ từ cửa hàng
=price ex works+ giá bán tại nhà máy