ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ production

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng production


production /production/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đưa ra, sự trình bày
  sự sản xuất, sự chế tạo
  sự sinh
  sản phẩm, tác phẩm
  sản lượng
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bỏ vốn và phương tiện để dựng (phim, kịch...)

@production
  sự sản xuất, sản phẩm
  current p. sự sản xuất hiện hành
  mass p. sản xuất hàng loạt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…