ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misty


misty /'misti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mù sương, đầy sương mù
  (nghĩa bóng) mơ hồ, không rõ, không minh bạch, mập mờ
a misty idea → ý nghĩ mơ h

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…