EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misty-eyed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misty-eyed
misty-eyed /'misti'aid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
uỷ mị, sướt mướt
← Xem thêm từ misty
Xem thêm từ misunderstand →
Từ vựng liên quan
eye
eyed
is
m
mi
mis
mist
misty
st
sty
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…