ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mitral

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mitral


mitral /'maitrəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) mũ tế, như mũ tế
  (giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như van hai lá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…