EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mitral
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mitral
mitral /'maitrəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) mũ tế, như mũ tế
(giải phẫu) (thuộc) van hai lá; như van hai lá
← Xem thêm từ mitrailleuse
Xem thêm từ mitral stenosis →
Từ vựng liên quan
it
m
mi
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…