EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mitral stenosis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mitral stenosis
mitral stenosis /'maitrəlstə'nousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng hẹp van hai lá
← Xem thêm từ mitral
Xem thêm từ mitral valve →
Từ vựng liên quan
en
is
it
m
mi
mitral
no
nos
os
ra
si
sis
st
sten
steno
stenos
stenosis
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…