ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moats


moat /mout/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hào (xung quanh thành trì...)

ngoại động từ


  xây hào bao quanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…