EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moats
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moats
moat /mout/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hào (xung quanh thành trì...)
ngoại động từ
xây hào bao quanh
← Xem thêm từ moat
Xem thêm từ mob →
Từ vựng liên quan
at
m
mo
moat
oat
oats
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…