ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mobbish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mobbish


mobbish /'mɔbiʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) dân chúng, (thuộc) quần chúng, (thuộc) thường dân
  (thuộc) đám đông hỗn tạp
  hỗn loạn, huyên náo, om sòm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…