EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mobilities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mobilities
mobility /mou'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động
tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
@mobility
tính di động, tính lưu động
free m. di động tự do, độ động tự do, độ động toàn phần
← Xem thêm từ mobilise
Xem thêm từ mobility →
Từ vựng liên quan
bi
it
li
lit
m
mo
mob
ob
obi
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…