ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mobilities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mobilities


mobility /mou'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chuyển động, tính di động; tính lưu động
  tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh

@mobility
  tính di động, tính lưu động
  free m. di động tự do, độ động tự do, độ động toàn phần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…