ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ modernize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng modernize


modernize /'mɔdə:naiz/ (modernise) /'mɔdə:naiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hiện đại hoá; đổi mới

nội động từ


  thành hiện đại; thành mới

Các câu ví dụ:

1. That's why Hanoi has to take this move to modernize the capital,” said the official.


Xem tất cả câu ví dụ về modernize /'mɔdə:naiz/ (modernise) /'mɔdə:naiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…