modern /'mɔdən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hiện đại
modern science → khoa học hiện đại
cận đại
modern history → lịch sử cận đại
danh từ
người cận đại, người hiện đại
người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới
@modern
mới, hiện đại
Các câu ví dụ:
1. This dietary preference is tarnishing Hanoi’s image as “civilized and modern, ” the statement says, adding, “the city wants people to see the value in treating animals humanely.
Nghĩa của câu:Sở thích ăn uống này đang làm lu mờ hình ảnh của Hà Nội là “văn minh và hiện đại”, tuyên bố cho biết thêm, “thành phố muốn mọi người thấy giá trị của việc đối xử nhân đạo với động vật.
2. Tera Cafe is part of a flourishing phenomenon in Japan where Buddhist monks are seeking to make inroads in the modern world as the public's connection with a 15-century-old tradition fades.
Nghĩa của câu:Quán cà phê Tera là một phần của một hiện tượng phát triển mạnh mẽ ở Nhật Bản, nơi các nhà sư Phật giáo đang tìm cách xâm nhập vào thế giới hiện đại khi mối liên hệ của công chúng với truyền thống 15 thế kỷ mất dần.
3. She added that despite being equipped with modern amenities, many lodgings, including four-star hotels, have reported hygiene-related incidents.
Nghĩa của câu:Bà cho biết thêm, mặc dù được trang bị các tiện nghi hiện đại nhưng nhiều nhà trọ, bao gồm cả các khách sạn 4 sao, đã xảy ra các sự cố liên quan đến vệ sinh.
4. Cai luong, roughly translated as "reformed theater", is a form of Vietnam modern folk opera tradition combining music and acting.
Nghĩa của câu:Cải lương, tạm dịch là "sân khấu cải lương", là một loại hình nghệ thuật hát bội dân gian hiện đại của Việt Nam kết hợp giữa âm nhạc và diễn xuất.
5. Descartes is often called the Father of modern Philosophy.
Nghĩa của câu:Descartes thường được gọi là Cha đẻ của Triết học Hiện đại.
Xem tất cả câu ví dụ về modern /'mɔdən/