Câu ví dụ:
Cai luong, roughly translated as "reformed theater", is a form of Vietnam modern folk opera tradition combining music and acting.
Nghĩa của câu:Cải lương, tạm dịch là "sân khấu cải lương", là một loại hình nghệ thuật hát bội dân gian hiện đại của Việt Nam kết hợp giữa âm nhạc và diễn xuất.
opera
Ý nghĩa
@opera /'ɔpərə/
* danh từ, số nhiều của opus
* danh từ
- Opêra
- ((thường) the opera) nghệ thuật opêra