ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moderators

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moderators


moderator /'mɔdəreitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người điều tiết, máy điều tiết
moderator lamp → đèn có máy điều tiết dầu
  người hoà giải, người làm trung gian
  giám khảo kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc phớt)
  (tôn giáo) chủ tịch giáo hội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…