EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moderato
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moderato
moderato
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từhạc (nhịp)
vừ phải
← Xem thêm từ moderation
Xem thêm từ moderator →
Từ vựng liên quan
at
er
era
m
mo
mod
Mode
mode
od
ode
ra
rat
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…