ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moderns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moderns


modern /'mɔdən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hiện đại
modern science → khoa học hiện đại
  cận đại
modern history → lịch sử cận đại

danh từ


  người cận đại, người hiện đại
  người ưa thích cái mới, người có quan điểm mới

@modern
  mới, hiện đại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…