ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ modesty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng modesty


modesty /'mɔdisti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn
  tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ
  tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…