EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
modesty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
modesty
modesty /'mɔdisti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính khiêm tốn, tính nhún nhường, tính nhũn nhặn
tính thuỳ mị, tính nhu mì, tính e lệ
tính vừa phải, tính phải chăng, tính bình thường, tính giản dị
← Xem thêm từ modest
Xem thêm từ modi →
Từ vựng liên quan
des
est
m
mo
mod
Mode
mode
modes
modest
od
ode
odes
st
sty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…