EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
modifiers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
modifiers
modifier /'mɔdifaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) từ bổ nghĩa
← Xem thêm từ modifier
Xem thêm từ modifies →
Từ vựng liên quan
dif
er
fie
if
m
mo
mod
modi
modifier
od
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…