ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ modify

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng modify


modify /'mɔdifai/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu
to modify one's tone → dịu giọng, hạ giọng
  sửa đổi, thay đổi
the revolution modified the whole social structure of the country → cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước
  (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực
  sự hỗn loạn, sự lộn xộn

nội động từ


  lao lực
to toil and moil
  làm đổ mồ hôi nước mắt

@modify
  đổi (dạng); điều chỉnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…