EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moloch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moloch
moloch /'moulɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thần Mô lốc (thường hằng năm phải dùng trẻ con làm vật cúng tế)
(nghĩa bóng) tai hoạ lớn (gây chết chóc)
(động vật học) thằn lằn gai
← Xem thêm từ mollycoddling
Xem thêm từ molotov coctail →
Từ vựng liên quan
ch
lo
loch
m
mo
oc
och
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…