EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
molotov coctail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
molotov coctail
molotov coctail /'molotof'kɔkteil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng
← Xem thêm từ moloch
Xem thêm từ molt →
Từ vựng liên quan
ai
ail
co
lo
lot
m
mo
oc
oct
octa
ot
ta
tail
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…