EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monandry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monandry
monandry /mɔ'nændri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chế độ một chồng
← Xem thêm từ monandrous
Xem thêm từ monarch →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
dry
m
mo
mon
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…