ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monarch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monarch


monarch /'mɔnək/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  bướm chúa, bướm sâu bông tai

Các câu ví dụ:

1. Sultan Hassanal Bolkiah, 71, is now the world’s second-longest reigning monarch, after ascending the throne in the tiny northeast Borneo nation in 1967.


Xem tất cả câu ví dụ về monarch /'mɔnək/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…