EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monitions
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monitions
monition /mou'niʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...)
(tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới
(pháp lý) giấy gọi ra toà
← Xem thêm từ monition
Xem thêm từ monitor →
Từ vựng liên quan
ion
ions
it
m
mo
mon
monition
ni
nit
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…