ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monitions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monitions


monition /mou'niʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cảnh cáo trước, sự báo trước (nguy hiểm...)
  (tôn giáo) lời răn trước, lời cảnh giới
  (pháp lý) giấy gọi ra toà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…