ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monitories

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monitories


monitory /'mɔnitəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...)
  để răn bảo

danh từ


  thư khuyên bảo ((cũng) monitory letter)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…