ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monitorial

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monitorial


monitorial

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  hướng dẩn, dạy dổ, khuyên bảo
  có liên quan đến trách nhiệm lớp trưởng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…