EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monitorial
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monitorial
monitorial
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hướng dẩn, dạy dổ, khuyên bảo
có liên quan đến trách nhiệm lớp trưởng
← Xem thêm từ monitored
Xem thêm từ monitories →
Từ vựng liên quan
it
ITO
m
mo
mon
monitor
ni
nit
on
or
ri
ria
rial
to
tor
tori
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…