ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monkery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monkery


monkery /'mʌɳkəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) bọn thầy tu
  đời sống ở tu viện; lề thói thầy tu
  tu viện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…