EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monocarpic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monocarpic
monocarpic /,mɔnə'kɑ:pik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) ra quả một lần, một đời quả ((cũng) monocarpous)
← Xem thêm từ monocarp
Xem thêm từ monocarpous →
Từ vựng liên quan
car
carp
carpi
ic
m
mo
mon
monocarp
no
oc
on
ono
pi
pic
rp
RPI
rpi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…