ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monodic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monodic


monodic /mə'nɔdik/ (monodical) /mə'nɔdikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng
  (thuộc) thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu tang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…