EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monodic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monodic
monodic /mə'nɔdik/ (monodical) /mə'nɔdikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) thơ độc xướng; có tính thơ độc xướng
(thuộc) thơ điếu tang; có tính chất thơ điếu tang
← Xem thêm từ monodactylous
Xem thêm từ monodical →
Từ vựng liên quan
ic
m
mo
mon
no
nod
nodi
od
odic
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…