EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monogamies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monogamies
monogamy /mɔ'nɔgəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chế độ một vợ một chồng
← Xem thêm từ monogamic
Xem thêm từ monogamist →
Từ vựng liên quan
AM
am
gam
m
mi
mo
mon
no
nog
ogam
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…