EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monogyny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monogyny
monogyny /mɔ'nɔdʤini/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chế độ một v
← Xem thêm từ monogynous
Xem thêm từ monoid →
Từ vựng liên quan
m
mo
mon
no
nog
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…