EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monologic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monologic
monologic /,mɔnə'lɔdʤik/ (monological) /,mɔnə'lɔdʤik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sân khấu) (thuộc) kịch một vai; (thuộc) độc bạch
← Xem thêm từ monoliths
Xem thêm từ monological →
Từ vựng liên quan
gi
ic
lo
log
logic
m
mo
mon
no
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…