ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monological

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monological


monological /,mɔnə'lɔdʤik/ (monological) /,mɔnə'lɔdʤik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sân khấu) (thuộc) kịch một vai; (thuộc) độc bạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…