EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monology
monology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
độc thoại
thói quen nói dài dòng
← Xem thêm từ monologuists
Xem thêm từ monomachy →
Từ vựng liên quan
lo
log
logy
m
mo
mon
no
ology
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…