EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monomaniacs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monomaniacs
monomaniac /'mɔnou'meiniæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người độc tưởng
← Xem thêm từ monomaniacal
Xem thêm từ monomanias →
Từ vựng liên quan
ac
an
iac
m
ma
man
mania
maniac
maniacs
mo
mon
monomania
monomaniac
ni
no
om
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…