ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monomials

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monomials


monomial

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đơn thức
* tính từ
  thuộc đơn thức

  đơn thức
  pivotal m. đơn thức tựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…