EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
montes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
montes
monte
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bãi cây lúp xúp, khu rừng con
← Xem thêm từ Monte Carlo method
Xem thêm từ montessori method →
Từ vựng liên quan
m
mo
mon
monte
nt
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…