EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moreen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moreen
moreen /mɔ:'ri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cải bố (dùng làm màn che màn cửa...)
← Xem thêm từ more
Xem thêm từ morel →
Từ vựng liên quan
en
m
mo
more
or
ore
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…