EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
morels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
morels
morel /mɔ'rel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) nấm moscela
cây lu lu đực
← Xem thêm từ morello
Xem thêm từ moreover →
Từ vựng liên quan
el
m
mo
more
morel
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…