EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
morganatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
morganatic
morganatic /,mɔ:gə'nætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
a morganatic marriage sự kết hôn không đăng đối (của người quý tộc với người đàn bà bình dân)
← Xem thêm từ mores
Xem thêm từ morgue →
Từ vựng liên quan
an
ana
at
gan
ic
m
mo
or
organ
organa
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…