ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ morganatic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng morganatic


morganatic /,mɔ:gə'nætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  a morganatic marriage sự kết hôn không đăng đối (của người quý tộc với người đàn bà bình dân)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…