EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
morion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
morion
morion /'mɔriən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) mũ morion (mũ không lưỡi trai)
← Xem thêm từ moribund
Xem thêm từ mormon →
Từ vựng liên quan
ion
m
mo
on
or
orion
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…