ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moribund

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moribund


moribund /'mɔribʌnd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gần chết, hấp hối; suy tàn
a moribund civilization → một nền văn minh suy tàn

Các câu ví dụ:

1. A moribund blue lobster.

Nghĩa của câu:

Một con tôm hùm xanh mập mạp.


Xem tất cả câu ví dụ về moribund /'mɔribʌnd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…