ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mortgage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mortgage


mortgage

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  văn tự thế chấp; sự thế chấp
  to apply for/take out a mortgage
  xin/được vay có thể chấp
mortgage agreement/deed →văn tự/chứng thư thế chấp
  tiền thế chấp
* động từ
  cầm cố; thế chấp
to mortgage one's house in order to start a business →cầm ngôi nhà để lấy vốn kinh doanh
the house was mortgaged to the bank for a large amount of money →ngôi nhà được thế chấp cho ngân hàng để vay một số tiền lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…